50 từ tiếng Tây Ban Nha hài hước bạn cần học
Học tiếng Tây Ban Nha có thể rất thú vị, đặc biệt là với những từ vui nhộn này để giải trí cho bạn! Kiểm tra LearnPal để biết các công cụ học tập hiệu quả hơn.
Học tiếng Anh sáng tạo
Những từ hài hước bằng tiếng Tây Ban Nha
1. Chupacabra – Dịch theo nghĩa đen là “kẻ hút dê”, một sinh vật thần thoại trong văn hóa dân gian Mỹ Latinh.
2. Tutifruti – Một cách thú vị để nói “salad trái cây” hoặc hỗn hợp các loại trái cây.
3. Ferrocarril – Từ phức tạp có nghĩa là “đường sắt”, thường là một từ xoắn lưỡi cho người mới bắt đầu.
4. Desparpajo – Một từ hài hước mô tả một người nói hoặc hành động một cách dễ dàng và tự tin.
5. Tianguis – Đề cập đến một khu chợ ngoài trời nhộn nhịp, phổ biến ở Mexico.
6. Guagua – Ở Tây Ban Nha, có nghĩa là em bé, nhưng ở các nước Latinh khác như Cuba, nó có nghĩa là xe buýt!
7. Pompibol – Một thuật ngữ vui tươi cho bong bóng, tương tự như “pompom”.
8. Zalamero – Mô tả một người quá ngọt ngào hoặc tình cảm, theo cách hơi hài hước.
9. Papucho – Một cách quyến rũ để gọi một người đàn ông đẹp trai.
10. Tocayo – Từ hài hước để xưng hô với người cùng tên với bạn.
11. Pachanga – Một lễ hội sôi động hoặc bữa tiệc lớn.
12. Cachivaches – Một cách hài hước để mô tả rác hoặc đồ trang sức.
13. Merienda – Một từ kỳ quặc cho bữa ăn nhẹ giữa buổi chiều.
14. Periquito – Đề cập đến một con vẹt đuôi dài, nhưng nghe giống như “quả lê nhỏ”.
15. Trasnochar – Hành động thức cả đêm, thường có ý nghĩa thú vị.
16. Rebuscado – Mô tả một cái gì đó phức tạp hoặc phức tạp không cần thiết.
17. Ñoño – Một từ vui tươi dành cho một người rất mọt sách hoặc sách vở.
18. Sobremesa – Đó là khoảng thời gian thú vị dành cho việc nói chuyện tại bàn sau bữa ăn.
19. Serendipia – Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha cho sự tình cờ cũng kỳ diệu không kém.
20. Abarrotar – Có nghĩa là để nhồi hoặc lấp đầy, gợi nhớ đến việc bị nhồi quá nhiều thức ăn.
21. Correrías – Những cuộc phiêu lưu hoặc đi chơi có xu hướng lộn xộn hoặc hỗn loạn.
22. Dragón – Con rồng thần thoại, nhắc nhở về những câu chuyện cổ tích và nỗi sợ hãi phóng đại.
23. Quincena – Đề cập đến khoảng thời gian hai tuần, thường được liên kết hài hước với ngày lĩnh lương.
24. Chiflado – Một từ nhẹ nhàng để mô tả một người hơi điên.
25. Aguafiestas – Nghĩa đen là “kẻ thích tiệc tùng”, người làm hỏng cuộc vui.
26. Tiquismiquis – Một từ chỉ một người cực kỳ kén chọn hoặc cầu kỳ.
27. Desvergonzar – Để lột bỏ sự xấu hổ của ai đó, thường theo cách táo tợn.
28. Mantequilla – Từ huyền ảo cho bơ, tưởng tượng nó lan truyền trơn tru.
29. Chocante – Một cái gì đó gây sốc hoặc đáng ngạc nhiên, thường có một twist hài hước.
30. Tozudo – Bướng bỉnh, nhưng theo cách dễ thương và đáng yêu.
31. Témpano – Một tảng băng trôi, một cái gì đó lạnh lẽo nhưng lớn hấp dẫn.
32. Calabaza – Bí ngô, thường được sử dụng một cách hài hước trong các cuộc trò chuyện.
33. Fofisano – Đề cập đến một người mũm mĩm phù hợp, một sự pha trộn giữa mềm mại và mạnh mẽ.
34. Mofletes – Má mũm mĩm, một thuật ngữ đáng yêu cho trẻ em má hồng.
35. Zafarrancho – Một thuật ngữ hài hước để dọn dẹp hoặc sẵn sàng hành động.
36. Torbellino – Một cơn lốc, thường mô tả những đứa trẻ tràn đầy năng lượng.
37. Cabizbajo – Nghĩa đen là “đầu xuống”, có nghĩa là một người trông chán nản.
38. Mamón – Một thuật ngữ táo tợn có nghĩa là người hút hoặc người tải tự do.
39. Pachucho – Cảm thấy dưới thời tiết nhưng một cách vui tươi.
40. Gemelos – Sinh đôi, thường được sử dụng với sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.
41. Cacharro – Một chiếc xe cũ nát, thứ gì đó đổ nát một cách hài hước.
42. Choclo – Một từ khác để chỉ ngô, nghe có vẻ đáng yêu.
43. Patatus – Một câu thần chú ngất xỉu, thường được phóng đại cho hiệu ứng hài hước.
44. Zarigüeya – Từ tiếng Tây Ban Nha hay thay đổi cho một possum.
45. Baldosa – Gạch lát sàn, có thể được sử dụng một cách hài hước khi mô tả sự vụng về.
46. Morriña – Một khao khát hoài cổ về quê hương của một người.
47. Guirigay – Một tình huống khó hiểu hoặc hỗn loạn, một hình thức hỗn loạn.
48. Pato – Vịt, thường được sử dụng trong các trò đùa hoặc bối cảnh đáng yêu.
49. Acojonar – Để sợ hãi hoặc sợ hãi, thường theo cách phóng đại.
50. Cotilleo – Tin đồn, một cái gì đó vui vẻ và nhẹ nhàng giữa những người bạn.
Phần kết luận
Học tiếng Tây Ban Nha không cần phải nghiêm túc – bạn có thể có rất nhiều tiếng cười với những từ tiếng Tây Ban Nha hài hước này. Hiểu ý nghĩa của chúng sẽ thêm một bước ngoặt nhẹ nhàng vào hành trình học ngôn ngữ của bạn. Kết hợp những từ này vào vốn từ vựng của bạn không chỉ giúp làm dịu đường cong học tập mà còn khiến bạn thông thạo sự hài hước và những điều kỳ quặc về văn hóa của các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Để có trải nghiệm học tập hấp dẫn hơn nữa, hãy đảm bảo sử dụng các công cụ như LearnPal, được thiết kế để giúp việc học trở nên thú vị và dễ dàng. Bằng cách tích cực sử dụng những từ tiếng Tây Ban Nha hài hước này, bạn sẽ không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của mình mà còn mang lại nụ cười và tiếng cười cho các cuộc trò chuyện của bạn. Học ngôn ngữ nên là một cuộc phiêu lưu vui vẻ, và những từ này ở đây để làm cho nó trở thành một!